Mục lục bài viết:
Quá trình ghép tế bào gốc tạo máu đang được xem như một bước tiến quan trọng trong việc điều trị các bệnh liên quan đến hệ thống máu và cơ quan tạo máu. Để hiểu rõ hơn về phương pháp này, chúng ta cần khám phá khái niệm về tế bào gốc tạo máu và vị trí chúng trong cơ thể. Hãy cùng MotherCareVietNam tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây.
Tế bào gốc tạo máu là gì?
Tế bào gốc tạo máu là nhóm tế bào nguyên thủy tồn tại trong cơ thể với khả năng chuyển hóa thành các tế bào chuyên biệt như hồng cầu (tế bào mang oxy), tiểu cầu (tế bào giúp cầm máu), và bạch cầu (tế bào tham gia hệ thống miễn dịch bảo vệ cơ thể).
Thuật ngữ “tế bào gốc tạo máu” đã được định nghĩa và phát triển từ những ngày đầu tiên của sự phát hiện vào năm 1961. Các tế bào trong mô tạo máu bao gồm cả những tế bào có khả năng tái tạo dài hạn, ngắn hạn, cũng như tế bào tiền thân có nhiều tiềm năng chuyển hóa, từ thiểu năng đến đơn nhân. Trong động vật có xương sống, quá trình tạo máu chủ yếu diễn ra trong tủy xương. Mỗi ngày, cơ thể người trung bình sản xuất hơn 500 tỷ tế bào máu, trong đó tế bào gốc chiếm tỷ lệ 1:10.000 so với tổng số tế bào máu trong mô tủy.
Tế bào gốc tạo máu được tìm thấy ở đâu?
Tế bào gốc tạo máu có thể được định vị tại các vùng nhất định của cơ thể, chủ yếu là tủy xương (BM), máu cuống rốn (UCB), và một tỷ lệ thấp trong máu ngoại vi. Khi tiếp xúc với yếu tố kích thích bạch cầu hạt (G-CSF), tế bào gốc tạo máu có thể chuyển từ tủy xương ra máu ngoại vi với số lượng đáng kể. Quá trình này thường được kích thích bằng cách sử dụng G-CSF, một yếu tố quan trọng trong quá trình sản xuất tế bào máu.
Tại Hệ thống Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh, dịch vụ thu thập và lưu trữ tế bào gốc tạo máu, cũng như tế bào gốc trung mô từ cuống rốn trẻ sơ sinh, được triển khai theo tiêu chuẩn quốc tế. Điều này bao gồm sự sử dụng các thiết bị và máy móc chuyên dụng tiên tiến nhất để đảm bảo quy trình thu thập và lưu trữ là một quá trình khép kín, an toàn, và sẵn sàng cho bất kỳ ứng dụng điều trị nào khi cần thiết. Mỗi bước được thực hiện với sự chăm sóc và chất lượng cao, để đảm bảo tính hiệu quả và độ tin cậy trong điều trị bệnh.
Các loại tế bào gốc tạo máu
Tế bào gốc tạo máu từ máu ngoại vi
Trong quá trình tạo máu từ nguồn máu ngoại vi, tế bào gốc có thể được thu thập, tuy nhiên tỷ lệ này thường khá thấp, đòi hỏi người bệnh hoặc người hiến phải sử dụng thuốc để kích thích tăng cường số lượng tế bào gốc trong máu ngoại vi. Mục đích của việc sử dụng thuốc này là tăng hiệu suất thu thập.
Quá trình thu thập tế bào gốc từ máu ngoại vi bao gồm các bước sau:
- Sử dụng yếu tố tăng trưởng: Để đạt được lượng tế bào tiền thân tạo máu nhiều hơn, người hiến hoặc bệnh nhân cần sử dụng yếu tố tăng trưởng tạo máu tái tổ hợp. Thuốc này thường được áp dụng vài ngày trước quá trình thu thập tế bào.
- Kết nối với máy Apheresis: Người hiến hoặc bệnh nhân sẽ được kết nối với máy Apheresis, thiết bị thực hiện quá trình thu thập. Máy này hoạt động theo quy trình chuẩn, thu thập tế bào gốc tạo máu và trả lại những thành phần không cần thiết qua đường xâm nhập tĩnh mạch.
Quá trình thu thập tế bào gốc từ máu ngoại vi được coi là an toàn đối với sức khỏe con người. Phần lớn người hiến hoặc bệnh nhân chỉ trải qua những tác động nhẹ như đau mỏi do nằm lâu, giảm canxi trong máu, hoặc đau nhức xương do tác động của thuốc kích thích tế bào gốc tạo máu từ tủy xương chuyển ra máu ngoại vi. Các triệu chứng này thường chỉ là nhẹ và luôn được bác sĩ theo dõi và kiểm soát trong suốt quá trình kết nối với máy Apheresis.
Tế bào gốc tạo máu từ tủy xương
Tủy xương đóng vai trò quan trọng nhất trong việc chứa lượng lớn tế bào gốc trong cơ thể, đặc biệt là tế bào gốc liên quan đến quá trình tạo máu. Điều này giải thích vì sao tế bào gốc tạo máu từ tủy xương được coi là một trong những loại tế bào gốc phổ biến và quan trọng.
Để thu thập tế bào gốc từ tủy xương, quy trình thường được thực hiện tại phòng mổ. Người hiến tế bào gốc hoặc bệnh nhân sẽ được đưa vào trạng thái gây mê trước khi tế bào gốc được thu thập từ tủy xương. Lượng tủy thu thập không vượt quá 20ml/kg cân nặng của người đó. Tủy xương sau khi thu thập sẽ được chống đông bằng Heparin và trải qua quá trình lọc vô trùng để loại bỏ chất béo và các mảnh vụn xương không mong muốn.
Người tham gia thu thập tế bào gốc từ tủy xương có thể trải qua một số biểu hiện không mong muốn trong quá trình thủ thuật. Tuy nhiên, họ sẽ được đội ngũ bác sĩ và nhân viên y tế tận tâm, sàng lọc kỹ lưỡng, và kiểm soát các hiệu ứng không mong muốn trước, trong và sau quá trình thu thập tủy xương.
Tế bào gốc tạo máu từ dây rốn
Tế bào gốc tạo máu có nguồn gốc từ dây rốn trẻ sơ sinh đóng vai trò quan trọng trong lĩnh vực y học hiện đại. Dây rốn của em bé mới chào đời chứa đựng nhiều tế bào gốc, và quá trình thu thập chúng được thực hiện một cách dễ dàng và không gây đau đớn.
Quá trình này bắt đầu ngay khi em bé mới sinh, khi bác sĩ tiến hành kẹp và cắt dây rốn. Trong khi bánh nhau vẫn còn trong cơ thể người mẹ, máu từ tĩnh mạch dây rốn được thu thập bằng cách sử dụng kim y khoa. Máu này sau đó được đưa vào túi chứa chất chống đông.
Trong một số trường hợp, để đảm bảo lượng tế bào gốc đủ, bác sĩ có thể thu thập thêm máu từ vùng bánh nhau. Mẫu tế bào gốc này sau đó sẽ được lưu trữ trong ngân hàng tế bào gốc, sẵn sàng được sử dụng trong quá trình điều trị bệnh cho chính em bé hoặc người thân có quan hệ huyết thống.
Tế bào gốc từ dây rốn được xem như tế bào nguyên thủy, không trải qua quá trình bệnh tật hay đột biến do tác động của môi trường vi mô. Việc bảo quản mẫu tế bào gốc tạo máu này cũng hỗ trợ quá trình điều trị nhanh chóng khi cần thiết.
Ứng dụng của tế bào gốc tạo máu
Tất cả các tế bào trong cơ thể đều có nhiệm vụ riêng biệt, nhưng tế bào gốc lại là nhóm đặc biệt vì chúng chưa phân hóa thành các loại tế bào cụ thể. Chúng được sử dụng để thay thế những tế bào bị tổn thương hoặc bệnh khi cơ thể cần.
Tế bào gốc tạo máu được ứng dụng để tái tạo mô
Một trong những ứng dụng quan trọng nhất của tế bào gốc là khả năng tái tạo mô. Điều này đóng góp quan trọng cho quá trình điều trị nhiều bệnh, đặc biệt là trong trường hợp cần thực hiện cấy ghép hoặc có thể thay thế cơ quan nội tạng trong tương lai.
- Tái tạo da: Trong trường hợp bệnh nhân gặp phải bỏng nặng hoặc mất da do nhiều nguyên nhân, tế bào gốc tạo máu được sử dụng để tái tạo mô da. Bác sĩ thực hiện quá trình ghép mô mới, được tái tạo từ tế bào gốc, lên vùng da bị tổn thương.
- Tái tạo mô sụn: Nghiên cứu và thử nghiệm đã chứng minh thành công trong việc tái tạo mô sụn bằng tế bào gốc. Điều này có thể hữu ích trong các trường hợp viêm nhiễm hoặc thoái hóa khớp, mang lại những kết quả tích cực cho việc điều trị.
Tế bào gốc tạo máu và ứng dụng trong điều trị bệnh tim mạch
Năm 2013, một đội ngũ nghiên cứu tại Bệnh viện Đa khoa Massachusetts đã công bố một nghiên cứu đầy hứa hẹn về sử dụng tế bào gốc để đối phó với bệnh tim mạch. Họ đã thành công trong việc sử dụng tế bào gốc của con người để tạo ra các mạch máu trên cơ thể chuột thí nghiệm. Điều đáng chú ý là chỉ sau khoảng 2 tuần sau khi cấy ghép tế bào gốc, họ đã tạo ra một mạng lưới mạch máu mới, được đánh giá với chất lượng gần bằng mạch máu tự nhiên.
Những kết quả này đã làm nổi bật tiềm năng của tế bào gốc trong việc điều trị các bệnh lý liên quan đến tim mạch. Các nhà nghiên cứu đã khẳng định rằng trong tương lai, tế bào gốc có thể đóng một vai trò quan trọng trong việc cải thiện tình trạng tim mạch của con người.
Tế bào gốc tạo máu và liệu pháp thiếu hụt tế bào
Trong tương lai, có những triển vọng lớn về việc sử dụng tế bào gốc để điều trị bệnh tim mạch. Các nhà nghiên cứu tin rằng tế bào gốc có thể được biến đổi thành tế bào tim khỏe mạnh và sau đó được cấy ghép vào tim của những người bệnh, mở ra những triển khai mới trong việc điều trị các vấn đề tim mạch.
Không chỉ vậy, mà trong việc điều trị đái tháo đường tuýp 1, tế bào gốc cũng có thể đóng vai trò quan trọng. Các nhà nghiên cứu hy vọng có thể phát triển tế bào tuyến tụy mới từ tế bào gốc để thay thế cho những tế bào sản xuất insulin đã bị hỏng. Hiện nay, phương pháp thường được sử dụng là cấy ghép tụy, nhưng nguồn cung tụy để thực hiện quá trình này hiện vẫn khá hạn chế.
Nhìn chung, sự phát triển trong lĩnh vực tế bào gốc mở ra những triển vọng mới trong điều trị các bệnh lý nặng nề như bệnh tim mạch và đái tháo đường.
Tế bào gốc tạo máu và ứng dụng điều trị bệnh huyết học
Hiện nay, tế bào gốc đã trở thành một phương pháp quan trọng trong điều trị nhiều bệnh huyết học. Chúng được sử dụng để điều trị các vấn đề liên quan đến sự không bình thường trong hệ tạo máu như thiếu máu hồng cầu hình liềm, ung thư bạch cầu, suy giảm miễn dịch, và các bệnh tự miễn.
Tế bào gốc tạo máu có thể được thu thập từ nhiều nguồn khác nhau như tủy xương, máu dây rốn, hoặc máu ngoại vi. Những tế bào này có khả năng phát triển thành các loại tế bào máu khác nhau, bao gồm tế bào bạch cầu giúp bảo vệ cơ thể khỏi bệnh tật, tế bào hồng cầu chịu trách nhiệm vận chuyển oxy đến các mô và cơ quan, và tiểu cầu đóng vai trò quan trọng trong quá trình đông máu.
Hiện nay, quá trình ghép tế bào gốc tạo máu từ các nguồn khác nhau được thực hiện để điều trị nhiều loại bệnh hệ tạo máu, cả những bệnh ác tính và không ác tính. Đây là một phương pháp điều trị tiên tiến có khả năng giúp bệnh nhân phục hồi khỏi bệnh tình. Các trường hợp ghép tế bào gốc tạo máu thành công đã mang lại cơ hội cho những người bệnh trải qua cuộc sống không bị ảnh hưởng bởi bệnh tình.
Cấy ghép tế bào gốc tạo máu
Cấy ghép tế bào gốc tạo máu là một phương pháp điều trị cho nhiều vấn đề về máu khác nhau. Có hai cách thực hiện cấy ghép tế bào gốc:
- Cấy ghép tế bào gốc đồng loài: Sử dụng tế bào gốc thu thập từ người hiến tặng phù hợp. Người này có thể hoặc không có quan hệ huyết thống với người nhận.
- Cấy ghép tế bào gốc tự thân: Sử dụng tế bào gốc thu thập từ cơ thể của chính người bệnh, có thể là tế bào thu thập trước đó hoặc đã được lưu trữ.
Các biến chứng có thể xảy ra
Ghép tế bào gốc tạo máu, giống như nhiều phương pháp điều trị khác, có thể gặp phải các biến chứng. Các vấn đề sớm có thể bao gồm cấy ghép thất bại, thải ghép, và bệnh ghép chống chủ (GVHD).
Tiên lượng sau cấy ghép
Tiên lượng sau cấy ghép tế bào gốc phụ thuộc vào loại ghép (đồng loài hay tự thân) và tình trạng sức khỏe của người nhận.
- Tỷ lệ tái phát bệnh sau cấy ghép tế bào gốc tự thân: 40% – 75%.
- Tỷ lệ tái phát bệnh sau cấy ghép tế bào gốc đồng loài: 10% – 40%.
Tỷ lệ thành công của cấy ghép tế bào gốc (cho tủy xương không ung thư)
- Người mắc bệnh u lympho: 30% – 40%.
- Người mắc bệnh bạch cầu cấp: 20% – 50%.
Cấy ghép tế bào gốc có thể cải thiện thời gian sống của người bệnh đa u tủy xương. Tuy nhiên, ở giai đoạn cuối hoặc trong các trường hợp đặc biệt nhạy cảm như u tế bào mầm, tỷ lệ thành công có thể giảm. Biện pháp điều trị tích cực và chăm sóc hỗ trợ cũng đóng vai trò quan trọng trong việc tăng cường sức khỏe sau cấy ghép tế bào gốc.
>>> Xem ngay: Sản phẩm công nghệ tế bào gốc thực vật APLGO
BÀI VIẾT LIÊN QUAN